Dưới đây là cách đọc 103 nguyên tố hóa học bằng tiếng Anh theo phương pháp Bình dân học vụ.
Bình dân học vụ là âm thanh minh họa cách đọc phiên âm tiếng Anh bằng tiếng Việt, nên bạn chỉ cần nhìn vào phần phiên âm tiếng Việt và đọc theo là đúng cách đọc của nguyên tố đó. Đảm bảo đúng trọng âm và ngữ điệu.
Số nguyên tử Kí hiệu Tên gọi tiếng Việt
Tên gọi
tiếng Anh
Phiên âm
tiếng Anh
Phiên âm BDHV Nghe thử Giải thích 1 H HiđrôHydrogen
/ˈhaɪ.drə.dʒən/ [ hái đ.rờ dừn ] Giải thích2
He
Heli
[ hí lì ừm ] Giải thích3
Li
Liti
[ lí thì ừm ] Giải thích4
Be
Beri
[ bờ tí lì ừm ] Giải thích5
B
Bo
[ bó ròn ] Giải thích6
C
Cacbon
[ kó bừn ] Giải thích7
N
Nitơ
[ nái trờ dừn ] Giải thích8
O Oxy [ ó.k sì dừn ] Giải thích9
F Flo [ phờ ló rìn ] Giải thích10
Ne Neon [ ní òn ] Giải thích11
Na Natri [ sấu đì ừm ] Giải thích12
Mg Magie [ màe ní dì ừm ] Giải thích13
Al Nhôm [ ae lờ mí nì ừm ] Giải thích14
Si Silic [ sí lì kừn ] Giải thích15
P Phốt pho [ phó.s phờ rờ.s ] Giải thích16
S Lưu huỳnh [ sấu phờ ] Giải thích17
Cl Clo [ k.ló rìn ] Giải thích18
Ar Agon [ á gòn ] Giải thích19
K Kali[ pờ tháe sì ừm ]
[ kấy lì ừm ]
Giải thíchGiải thích20
Ca Canxi [ káeo sì ừm ] Giải thích21
Sc Scanđi [ s.káen đì ừm ] Giải thích22
Ti Titan [ thì thấy nì ừm ] Giải thích23
V Vanađi [ vờ nấy đì ừm ] Giải thích24
Cr Crom [ k.rấu mì ừm ]Giải thích
25
Mn Mangan [ máeng gờ nì.dờ ] Giải thích26
Fe Sắt[ ái rừn ]
[ phé rừm ]
Giải thích
Giải thích
27
Co Coban [ kấu bò.th ] Giải thích28
Ni Niken [ ní kồ ] Giải thích29
Cu Đồng[ kó pờ ]
[ kấ p.rừm]
Giải thích
Giải thích
30
Zn Kẽm [ ding.k ] Giải thích31
Ga Gali [ gáe lì ừm ] Giải thích32
Ge Germani [ dờ mấy nì ừm ] Giải thích33
As Asen [ á sờ nì.k ] Giải thích34
Se Selen [ sờ lí nì ừm ] Giải thích35
Br Brom [ brấu mìn ] Giải thích36
Kr Kripton [ k.ríp thòn ] Giải thích37
Rb Rubi [ rù bí đi ừm ] Giải thích38
Sr Stronti [ s.trón thì ừm ] Giải thích39
Y Ytri [ í trì ừm ] Giải thích40
Zr Zirconi [ dờ kấu nì ừm ] Giải thích41
Nb Niobi [ nài ấu bì ừm ] Giải thích42
Mo Molybden [ mờ lí.b đờ nừm ] Giải thích43
Tc Techneti [ thè.k ní sì ừm ] Giải thích44
Ru Rutheni [ rù thí nì ừm ] Giải thích45
Rh Rhodi [ rấu đi ừm ] Giải thích46
Pd Palađi [ pờ lấy đì ừm ] Giải thích47
Ag Bạc[ síu vờ ]
[ á dừn thừm ]
Giải thích
Giải thích
48
Cd Cađimi [ káe.đ mì ừm ] Giải thích49
In Indi [ ín đì ừm ] Giải thích50
Sn Thiếc[ thin ]
[ s.thá nừm ]
Giải thích
Giải thích
51
Sb Ăng-ti-mon[ áen thì mờ nì ]
[ s.thí bì ừm ]
Giải thích
Giải thích
52
Te Teluri [ thè lứ rì ừm ] Giải thích53
I Iot [ ái ờ đàin ] Giải thích54
Xe Xenon [ dé nòn ] Giải thích55
Cs Xesi [ sí dì ừm ] Giải thích56
Ba Bari [ bé rì ừm ] Giải thích57
La Lanthan [ láen. thờ nừm ] Giải thích58
Ce Ceri [ sí rì ừm ] Giải thích59
Pr Praseodymi [ p.rây sì ầu đí mì ừm ] Giải thích60
Nd Neodymi [ ni ầu đí mì ừm] Giải thích61
Pm Prometi [ p.rờ mí thì ừm ] Giải thích62
Sm Samari [ sờ mé rì ừm ] Giải thích63
Eu Europi [ ìu rấu pì ừm ] Giải thích64
Gd Gadolini [ gae đờ lí đì ừm ] Giải thích65
Tb Terbi [ thớ bì ừm ] Giải thích66
Dy Dysprosi [ đì.s p.rấu dì ừm ] Giải thích67
Ho Honmi [ hấu mì ừm ] Giải thích68
Er Erbi [ ớ bì ừm ] Giải thích69
Tm Thulium [ thíu lì ừm ] Giải thích70
Yb Yterbi [ ì thớ bì ừm ] Giải thích71
Lu Luteti [ lù thí sì ừm ] Giải thích72
Hf Hafni [ háe.ph nì ừm ] Giải thích73
Ta Tantal [ tháen thờ lừm ] Giải thích74
W Wolfram[ thấng s.thừn ]
[ uấ ph.rừm ]
Giải thích
Giải thích
75
Re Rheni [ rí nì ừm ] Giải thích76
Os Osmi [ ó.d mì ừm ] Giải thích77
Ir Iridi [ ì rí đì ừm ] Giải thích78
Pt Platin [ p.láe thì nừm ] Giải thích79
Au Vàng[ gâu.đ ]
[ ó rừm ]
Giải thích
Giải thích
80
Hg Thủy ngân[ mớ kìu rì ]
[ hài đ.rá dờ rừm ]
Giải thích81
Ti Thali [ tháe lì ừm ] Giải thích82
Pb Chì[ li.đ ]
[ p.lấm bừm ]
Giải thích
Giải thích
83
Bi Bismuth [ bí.d mờ.th ] Giải thích84
Po Poloni [ pờ lấu nì ừm ] Giải thích85
At Astatin [ áe s.thờ thìn ] Giải thích86
Rn Radon [ rấy đòn ] Giải thích87
Fr Franxi [ ph.ráen sì ừm ] Giải thích88
Ra Rađi [ rấy đì ừm ] Giải thích89
Ac Actini [ àek thí nì ừm ] Giải thích90
Th Thori [ thó rì ừm ] Giải thích91
Pa Protactini [ p.râu thàek thí nì ừm ] Giải thích92
U Urani [ ìu rấy nì ừm ] Giải thích93
Np Neptuni [ nèp thíu nì ừm ] Giải thích94
Pu Plutoni [ p.lù thấu nì ừm ] Giải thích95
Am Americi [ ae mờ rí sì ừm ] Giải thích96
Cm Curium [ kíu.ờ rì ừm ] Giải thích97
Bk Berkeli [ bớ k.lì ừm ] Giải thích98
Cf Californi [ kae lì phó nì ừm ] Giải thích99
Es Einsteini [ ain s.thái nì ừm ] Giải thích100
Fm Fermi [ phớ mì ừm ] Giải thích101
Md Mendelevi [ men đờ lí vì ừm ] Giải thích102
No Nobeli [ nầu bí lì ừm ] Giải thích103
Lr Lawrenci [ lò rén sì ừm ] Giải thích
Tham khảo các bài viết khác ở bên dưới nhé ???