Sit back là gì và cấu trúc cụm từ Sit back trong câu Tiếng Anh

Cụm từ Sit Back là một cụm từ khá thông dụng trong tiếng Anh. Vậy bạn đã biết Sit back là gì và cấu trúc cụm từ Sit back trong câu Tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.

Sit back nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh Sit back mang nghĩa chỉ ngồi không chờ cái gì đó diễn ra mà không có bất cứ sự nỗ lực nào. Cụm từ này gần tương tự như thành ngữ: “Há miệng chờ sung” trong dân gian Việt Nam.

Sit back thuộc từ loại: Cụm động từ

Cụm từ này được phát âm trong tiếng Anh như sau:

Sit back

Sit back là gì- Khái niệm

Cấu trúc và cách dùng cụm từ Sit back

Sit back trong tiếng Anh là 1 nội động từ. Chính vì vậy cấu trúc và cách dùng của Sit back trong tiếng Anh giống hệt cấu trúc và cách dùng của 1 nội động từ. Sit back không có túc từ thường là trạng từ (adverb) luôn đi sát nhau. Cũng như các nội động từ thường, không có túc từ đi theo, loại phrasal verb này không dùng ở thể thụ động.

Các bạn cần lưu ý cách dùng của cụm từ này để tránh sai sót khi sử dụng chúng.

Ví dụ:

Sit back

Sit back là gì- Cấu trúc và cách dùng trong thì tiếng anh

Một số ví dụ của cụm Sit back

Bên dưới là một số ví dụ về cụm từ Sit back trong ngữ cảnh hằng ngày. Hy vọng qua các ví dụ bên dưới các bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ Sit back trong tiếng Anh.

Sit back

Sit back là gì- Một số ví dụ Anh Việt

Sit back

Sit back là gì- Một số ví dụ Anh Việt

Một số cụm khác liên quan đến Sit back

Bên dưới là một số cụm từ có liên quan đến Sit back thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Một số cụm khác liên quan đến Sit back

Dịch nghĩa

Sit back and enjoy the music!

Hãy thả lỏng và thưởng thức âm nhạc.

sit back and relax

Ngồi và thư giãn

sit in on

dự thính; dự giờ (có mặt để nghe nhưng không tham gia trực tiếp)

sit around

ngồi không (không làm gì hoặc không có việc gì để làm)

sit down

ngồi xuống; ngồi lại (để thảo luận hoặc làm một việc - thường là việc quan trọng)

sit down + and + Verb (một động từ khác)

ngồi lại và làm một việc

sit out something

không tham gia vào một hoạt động hay một sự kiện

Bên trên là những chia sẻ của Studytienganh.vn về Sit back là gì và cấu trúc cụm từ Sit back trong câu Tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết các bạn đã hiểu hơn về cụm từ Sit back trong tiếng Anh. Chúc các bạn thành công trên hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh.

Link nội dung: https://superkids.edu.vn/sit-back-la-gi-a12738.html