Khi học tiếng Anh, việc nắm vững các cụm từ và thành ngữ là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác trong giao tiếp và viết. Một trong những cụm từ thường gặp nhưng dễ gây nhầm lẫn là At the expense of. Vậy At the expense of là gì và cách sử dụng như thế nào để không sai ngữ cảnh? Trong bài viết này, BEC sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc và các lưu ý quan trọng giúp bạn sử dụng thành thạo cụm từ này trong tiếng Anh.

At the expense of /æt ði ɪkˈspɛns əv/ là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, được dùng để chỉ việc một hành động, quyết định hoặc sự thành công xảy ra bằng cách gây ra tổn hại, thiệt hại hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến một người, vật hoặc điều gì đó khác. Nói cách khác, khi sử dụng cụm từ này, người nói nhấn mạnh rằng kết quả đạt được không hoàn toàn “miễn phí”, mà thường đi kèm với sự mất mát hoặc hy sinh.
Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự cân nhắc giữa lợi ích và thiệt hại, ví dụ trong kinh doanh, đời sống cá nhân, hoặc trong văn viết trang trọng.
Ví dụ:
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc At the expense of nghĩa là gì, thì đây là cụm từ dùng để nhấn mạnh sự hy sinh hoặc tổn hại đi kèm với một kết quả nhất định. Việc hiểu rõ ý nghĩa này giúp bạn sử dụng cụm từ chính xác hơn trong cả giao tiếp và viết luận tiếng Anh.

Khi tìm hiểu Come at the expense of là gì, điều quan trọng là nắm được cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu. Cụm từ thường đi kèm với danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase), nhấn mạnh rằng một kết quả nào đó đạt được bằng cách gây ra tổn hại hoặc thiệt hại cho một người, vật hoặc điều gì khác.
Về cơ bản, At the expense of thường được sử dụng theo cấu trúc sau:
At the expense of + Noun/Noun PhraseTrong đó:
Cụm từ At the expense of thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
1. Diễn tả sự hy sinh cá nhân hoặc tổn thất
Ví dụ:
2. Diễn tả tác động tiêu cực trong công việc hoặc kinh doanh
Ví dụ:
3. Diễn tả kết quả đạt được nhưng gây thiệt hại cho người khác
Ví dụ:
* Lưu ý khi sử dụng:
Như vậy, khi hiểu rõ At the expense of là gì và cách dùng, bạn có thể linh hoạt đưa cụm từ này vào các câu nói hoặc viết luận, vừa chính xác về ngữ pháp, vừa nhấn mạnh được sự hy sinh đi kèm kết quả.

Để hiểu sâu hơn về cách sử dụng cụm từ, bạn cần nắm rõ At the expense of là gì trong các ngữ cảnh thực tế và những cụm từ đi kèm thường gặp. Dưới đây là các collocations phổ biến giúp bạn diễn đạt ý nghĩa “đánh đổi” hay “tổn hại” một cách tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh:

Để củng cố kiến thức và nắm chắc At the expense of là gì, việc luyện tập với các câu ví dụ thực hành là rất cần thiết. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn áp dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm đáp án chi tiết để kiểm tra và rút kinh nghiệm.
Bài tập 1: Nối cột A với cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh, sử dụng cụm từ At the expense of.
Cột A Cột B 1. He achieved his professional goals a. at the expense of her personal life. 2. The company expanded rapidly b. at the expense of employee satisfaction. 3. She finished the project on time c. at the expense of leisure time. 4. They increased production d. at the expense of product quality. 5. He pursued his ambition e. at the expense of his health. 6. The government implemented the policy f. at the expense of fairness. 7. She worked overtime every day g. at the expense of her mental health. 8. The CEO focused on profits h. at the expense of environmental safety 9. They rushed the construction i. at the expense of safety standards. 10. The artist perfected his skills j. at the expense of friendships.Đáp án:
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ At the expense of.
Đáp án:
Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ At the expense of là gì, cách sử dụng, các collocations phổ biến và cách áp dụng trong câu tiếng Anh. Việc nắm vững cụm từ này giúp bạn diễn đạt ý nghĩa “đánh đổi” hay “hy sinh” một cách chính xác và tự nhiên. Hy vọng những kiến thức và bài tập thực hành trong bài viết sẽ giúp bạn sử dụng At the expense of thành thạo hơn trong cả giao tiếp và viết luận tiếng Anh.
Xem Thêm:
Link nội dung: https://superkids.edu.vn/at-the-expense-of-la-gi-a12774.html