A. GIỚI THIỆU CHUNG
Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh là một trường đại học chuyên ngành kinh tế lâu đời có tiền thân là trường Trung học Tài chính Kế toán I được thành lập từ năm 1965. Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh là cơ sở giáo dục đại học công lập trực thuộc Bộ Tài chính.
Hệ đào tạo: Cao đẳng - Đại học - Sau đại học - Liên thông Địa chỉ:
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phương thức tuyển sinh
C. HỌC PHÍ
D. THÔNG TIN NGÀNH HỌC/CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
TT Mã xét tuyển Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển Mã ngành, nhóm ngành Tên ngành, nhóm ngành Chỉ tiêu Phương thức tuyển sinh 1 DFA Kinh tế học 7310101 Kinh tế 40 Phương thức 1: Mã 301 (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế-Luật) Phương thức 2: Mã 402 (Q00) Phương thức 3: Mã 100 (A00; A01; D01; C04) Phương thức 4: Mã 200 (A00; A01; D01; C04) 2 DFA Kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 300 Phương thức 1: Mã 301 (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) Phương thức 2: Mã 402 (Q00) Phương thức 3: Mã 100 (A00; A01; D01; C04) Phương thức 4: Mã 200 (A00; A01; D01; C04) 3 DFA Kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế 50 Phương thức 1: Mã 301 (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) Phương thức 2: Mã 402 (Q00) Phương thức 3: Mã 100 (A00; A01; D01; C14) Phương thức 4: Mã 200 (A00; A01; D01; C14) 4 DFA Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm 7340201 Tài chính-Ngân hàng 200 Phương thức 1: Mã 301 (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá) Phương thức 2: Mã 402 (Q00) Phương thức 3: Mã 100 (A00; A01; D01; C14) Phương thức 4: Mã 200 (A00; A01; D01; C14) 5 DFA Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán 400 Phương thức 1: Mã 301 (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) Phương thức 2: Mã 402 (Q00) Phương thức 3: Mã 100 (A00; A01; D01; C03) Phương thức 4: Mã 200 (A00; A01; D01; C03) 6 DFA Kế toán - Kiểm toán 7340302 Kiểm toán 40 Phương thức 1: Mã 301 (Chuyên ngành: Kiểm toán) Phương thức 2: Mã 402 (Q00) Phương thức 3: Mã 100 (A00; A01; D01; C03) Phương thức 4: Mã 200 (A00; A01; D01; C03) 7 DFA Quản trị - Quản lý 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 30 Phương thức 1: Mã 301 (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) Phương thức 2: Mã 402 (Q00) Phương thức 3: Mã 100 (A00; A01; D01; C04) Phương thức 4: Mã 200 (A00; A01; D01; C01)E. ĐIỂM TRÚNG TUYỂN QUA CÁC NĂM
Năm 2025 (Xem văn bản gốc Tại đây)
STT Ngành Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Xét theo điểm thi THPT QG Xét theo KQ thi THPT Xét theo học bạ Xét theo KQ thi THPT Xét theo học bạ Xét theo KQ thi THPT Xét theo học bạ Xét theo KQ thi THPT (mã 100) Xét theo học bạ (mã 200) Xét theo ĐGNL (mã 402) Xét theo ĐGNL (mã 402) Xét theo KQ thi THPT (mã 100) Xét theo học bạ (mã 200) Xét theo KQ thi THPT (mã 100) 1 Công nghệ thực phẩm 14,25 15,25 17,5 17 18 17,50 19,50 - - - - - - - 2 Công nghệ sợi, dệt 14,25 15 16,5 17 18 17,50 19,50 - - - - - - - 3 Công nghệ dệt, may 15,50 16 18,5 17,25 18 17,50 19,50 - - - - - - - 4 Công nghệ thông tin 14 16,5 18,5 18,75 19 19,0 20,80 - - - - - - - 5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 14 15,5 18,5 18,25 18,50 18,50 20,50 - - - - - - - 6 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 14 15,5 18 17,25 18,50 17,50 19,50 - - - - - - - 7 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 14,25 16 17,5 16,75 18 17,50 19,50 - - - - - - - 8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 14 15,5 18 16,75 18 17,50 19,50 - - - - - - - 9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 14,25 16 18 17,75 18,50 18,50 20,50 - - - - - - - 10 Kế toán 14 16 17,5 17,25 18 17,50 19,50 15 18 15 15 18 18 15 11 Quản trị kinh doanh 14,25 17 18,5 17,75 18,50 18,50 20,50 15 18 15 15 18 18 15 12 Tài chính - Ngân hàng 14 15 16,5 16,75 18 17,50 19,50 15 18 15 15 18 18 15 13 Kinh doanh thương mại 14,25 16,5 17,5 16,75 18 18,50 20,50 - - - - - - - 14 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 14,25 16 17,5 17,25 18 17,50 19,50 - - - - - - - 15 Ngôn ngữ Anh - 15 16,5 17,25 18 19,0 20,80 - - - - - - - 16 Công nghệ kỹ thuật máy tính - - - 17,25 18 17,50 19,50 - - - - - - - 17 Quản trị dịch vụ du lịch và khách sạn - - - 17,25 18 17,50 19,50 - - - - - - - 18 Công nghệ kỹ thuật ô tô - - - - - 18,50 20,50 - - - - - - - 19 Kiểm toán - - - - - - - 15 18 15 15 18 18 15 20 Hệ thống thông tin quản lý - - - - - - - 15 18 15 15 18 18 15 21 Kinh tế - - - - - - - 15 18 15 18 20.5 24.5 19 22 Kinh tế quốc tế - - - - - - - 15 18 15 15 18 18 15
Link nội dung: https://superkids.edu.vn/ufba-o-dau-a9063.html